WebTo be grateful to sb for sth, for having done sth là gì, Nghĩa của từ To be grateful to sb for sth, for having done sth Từ điển Anh - Việt - Rung.vn. Trang chủ Từ điển Anh - Việt … WebTo be grateful to sb for sth, for having done sth. Biết ơn người nào đã làm việc gì. Lấy từ « …
Grateful Là Gì - Phân Biệt Grateful Và Thankful - Thienmaonline
WebGrateful là 1 tính từ trong tiếng Anh, diễn đạt ngữ nghĩa là “cảm kích, biết ơn đối với 1 hành động tử tế của 1 ai đó”. Cấu trúc Grateful: Be grateful + to sb for sth Be grateful + that … WebGrateful to sb : biết ơn ai; Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì) Important to : quan trọng; Identical to sb : giống hệt; Kind to : tử tế; Likely to : có thể; Lucky to : may mắn; Liable to : có khả năng bị; Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai; Next to : kế bên; Open to ... does green tea lower glucose
To be grateful to sb for sth, for having done sth nghĩa là gì?
Webto give your money, time, or best efforts, especially in a way that seems generous: We're very grateful to all the people who have given of their time. Xem thêm give (something) your all old-fashioned (US also give (something)your best) to put a lot of effort into doing something: We must be finished by tonight, so I want you to give it your all. Webto give someone responsibility for dealing with something: I've left the paperwork for you. Leave it to me - I'll sort it out tomorrow. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Duty, obligation and responsibility accountable accountable to someone accountably answer for something bear brother duty of care fail fall to someone fiefdom gotta WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To be grateful to sb for sth, for having done sth là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ … f81.0 icd