Incorporate nghĩa

WebĐồng nghĩa với corporate Corporate is used when discussing a company. “Businesses try hard to form a corporate identity” Incorporate means to add or include. “I always try to …

Incorporate là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

WebMay 6, 2024 · Inc là từ viết tắt của từ Incorporated được hiểu theo nghĩa tiếng việt là “Tập đoàn, liên hợp”. Inc mang ý nghĩa là tập hợp các công ty con, công ty nhỏ kết hợp, làm việc với nhau tạo thành một tập đoàn lớn (Inc). Để có thể thành lập được một tập đoàn thì các ... WebInc ( Incorporated) Inc là chữ viết tắt của Incorporated, mang nghĩa là: tập đoàn, liên hợp, liên hiệp, hội đồng.. “Inc” mang ý nghĩa nói về tập hợp các hiệp hội, tổ chức xã hội, công ty.. cùng chung sức làm việc với nhau, hay một nhóm cá thể các công ty con góp lại thành một tập đoàn lớn mạnh hơn. how do i show love https://pirespereira.com

Cách dùng động từ "incorporate" tiếng anh - Cách dùng t...

WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. WebCertificate Of Incorporation. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho văn phòng nhà nước để đăng ký và tài liệu này chính thức chỉ ra ... Webincorporate - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary how do i show my history

Cách dùng động từ "incorporate" tiếng anh - Cách dùng t...

Category:Incorporate là gì, Nghĩa của từ Incorporate Từ điển Anh - Việt

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

Incorporated (Company) là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

WebIncorporation. Incorporation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Incorporation - Definition Incorporation - Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh. WebJul 15, 2024 · Tiếp nối phần định nghĩa corporation là gì, hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này. Ưu điểm. Các cổ đông của tập đoàn chỉ có trách nhiệm hữu hạn đối với bản …

Incorporate nghĩa

Did you know?

WebĐồng nghĩa với merge Merge means you put different things together and they become one big thing. Incorporate means you take one thing and put it into another thing. For example, a tree house is a house and a tree merged together. If you incorporated a tree into a house, it would look different. Merge means “mix”... for example you can merge the ingredients for … WebApr 15, 2024 · Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questionsPeople are becoming ________aware of healthy eating, exercise, and relaxation, and want to incorporate them into their daily lives A. hardly ever B. rather than C.…

Web2.1 Tính từ. 2.1.1 Kết hợp chặt chẽ. 2.1.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. 2.2 Ngoại động từ. 2.2.1 Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. 2.2.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corporate

WebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the … Webincorporate ý nghĩa, định nghĩa, incorporate là gì: 1. to include something as part of something larger: 2. to legally make a company into a…. Tìm hiểu thêm. incorporate definition: 1. to include something as part of something larger: 2. …

WebDefine incorporate. incorporate synonyms, incorporate pronunciation, incorporate translation, English dictionary definition of incorporate. v. in·cor·po·rat·ed , …

Web1.3 to take in or include as a part or parts, as the body or a mass does. 1.4 to form or combine into one body or uniform substance, as ingredients. 1.5 to embody. 1.6 to form … how do i show my fps on screenWebJun 1, 2024 · Cả cụm "Incorporation by reference" được định nghĩa như sau: Incorporation by reference is the act of including a second document within another document by only mentioning the second document. This act, if properly done, makes the entire second document a part of the main document. Nên mình đề xuất cách dịch như ở trên. how do i show my badges on linkedinWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporated (Company) là gì? Incorporated (Company) là Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ … how do i show my husband i love himWebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the disruption or incorporation of new genetic information. ↔ … how much money to wrap a carWebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number … how much money transfer through neftWebTo incorporate is to include or integrate a part into the whole. Incorporate is a more active version of the word "include"; if you incorporate, you are adding something to the mix. how do i show my love quizWebA: To incorporate is to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a complete report, Henry and his staff incorporate the graphs and charts into the written text. Sample sentence using integrate:The activists marched and protested to integrate … how much money too hot to handle